• ADB - Asian Development Bank - Ngân hàng Phát triển châu Á
  • CBO - Community Based Organisation - Tổ chức Cơ sở Cộng đồng
  • CDG - Cooperation & Development Group - Nhóm Hợp tác và Phát triển
  • CGFED - Centre for Gender, Family, Environment in Development - Trung tâm Giới, Gia đình và Môi trường trong phát triển
  • CPRGS - The Comprehensive Poverty Reduction and Growth Strategy (Vietnam’s PRSP) - Chiến lược toàn diện về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo
  • CRES - Centre for Research on Environment and Sustainability - Trung tâm Nghiên cứu về Môi trường và Bền vững
  • CSI - Civil Society Index - Chỉ số Xã hội dân sự
  • CSO - Civil Society Organization - Tổ chức Xã hội dân sự
  • ENV - Education for Nature - Giáo dục thiên nhiên
  • GDD - Grassroots Democracy Decree - Nghị định dân chủ cơ sở
  • GDP - Gross Domestic Product - Tổng sản phẩm quốc nội
  • GNP - Gross National Product - Tổng sản phẩm quốc gia
  • HDR - Human Development Report - Báo cáo Phát triển con người
  • INGO - International Non-governmental Organisation - Tổ chức phi chính phủ quốc tế
  • LERES - Centre for Legal Research and Services - Trung tâm Nghiên cứu và Dịch vụ luật pháp
  • MO - Mass Organization - Tổ chức quần chúng
  • MOHA - Ministry of Home Affairs - Bộ Nội vụ
  • NCFAW - National Committee for the Advancement of Women - Ủy ban Quốc gia vì sự tiến bộ của phụ nữ
  • NGO - Non-governmental organization - Tổ chức phi chính phủ
  • NISTPASS - National Institute for Science and Technology Policy and Strategy Studies - Viện Chiến lược và Chính sách Khoa học và Công nghệ
  • NIT - National Index Team - Nhóm thực hiện Dự án quốc gia
  • PACCOM - People’s Aid Coordinating Committee - Ủy ban Điều phối Viện trợ Nhân dân
  • PAR - Public Administration Reform - Cải cách hành chính công
  • PRSP - Poverty Reduction Strategy Papers - Văn bản Chiến lược Xóa đói giảm nghèo
  • SAG - Stakeholder Assessment Group of the CSI-SAT in Vietnam - Nhóm đánh giá quốc gia về CSI-SAT tại Việt Nam
  • SAT - Shortened Assessment Tool - Công cụ đánh giá ngắn gọn
  • SDRC - Centre for Social Work and Community Development Research and Consultancy - Trung tâm Nghiên cứu - Tư vấn Công tác xã hội và Phát triển cộng đồng
  • SNV - Netherlands Development Organisation - Tổ chức Phát triển Hà Lan
  • SOE - State Ownership Enteprise - Doanh nghiệp (sở hữu) Nhà nước
  • SRV - Socialist Republic of Vietnam - Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
  • UNDP - United Nations Development Programme - Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc
  • UNHCR - United Nation High Commission for Refugees - Cơ quan Cao ủy Liên hợp quốc về Tỵ nạn
  • VACVINA - Center for Training and Transferring VAC Technology - Trung tâm Đào tạo và Chuyển giao công nghệ VAC
  • VGCL - Vietnam General Confederation of Labour - Tổng liên đoàn Lao động Việt Nam
  • VIDS - Vietnam Institute for Development Studies - Viện Những vấn đề Phát triển Việt Nam
  • VNGO - Vietnamese Non-governmental Organization - Tổ chức phi chính phủ Việt Nam
  • VUFO - Vietnam Union for Friendship Organisations - Liên hiệp Các tổ chức Hữu nghị Việt Nam
  • VUPSFO - Vietnam Union for Peace, Solidarity and Friendship Associations, later called VUFO - Liên hiệp Các tổ chức Hòa bình, Đoàn kết và Hữu nghị Việt Nam, Sau này gọi là VUFO
  • VUSTA - Vietnam Union for Science and Technology Associations - Liên hiệp Các hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam
  • VWAA - Vietnam Writers and Artists Associations - Liên hiệp Các hội Văn học - Nghệ thuật Việt Nam
  • WB - World Bank - Ngân hàng Thế giới
  • WVS - World Values Survey - Tài liệu khảo sát giá trị thế giới
  • WVSV - World Values Survey Vietnam - Tài liệu khảo sát giá trị thế giới về Việt Nam