Lịch sử áp dụng án lệ ở
các hệ thống dân luật thành văn ở Châu Âu đã trải qua các thời kỳ từ
chỗ thừa nhận án lệ đến thời kỳ vai trò của án lệ bị từ bỏ trong xu
hướng pháp điển hoá pháp luật trong thế kỷ XIX. Nhưng trong suốt thế kỷ
XX và đến nay, vai trò của án lệ ngày càng được đề cao trong các hệ
thống pháp luật dân sự thành văn ở Châu Âu. Bài viết này cho thấy, án lệ
đã có một lịch sử tồn tại và phát triển trong hệ thống pháp luật dân
luật thành văn của nước Pháp và Đức ở Châu Âu.
I. Án lệ trong truyền thống dân luật của Pháp và Đức
1. Án lệ trong truyền thống dân luật La Mã trước thế kỷ XIX
Sẽ thú vị nếu chúng ta biết rằng, án lệ đã được nhận
thức là có một vai trò quan trọng trong pháp luật La Mã, bằng chứng là
việc Hoàng đế Severus (cai trị La Mã từ năm 193 đến năm 211) đã cho phép
các thẩm phán bổ sung những lỗ hổng của luật thành văn bằng tập quán và
thực tiễn xét xử của các vụ việc tương tự (có thể coi như là hình thức
án lệ). Nhưng đến năm 529, Hoàng đế Justinian đã cấm các thẩm phán La Mã
quyết định các vụ việc mà không dựa vào luật thành văn. Bốn năm sau,
Justinian đã khôi phục lại chính sách của Severus bằng việc cho phép các
thẩm phán bổ sung những kẽ hở của pháp luật thành văn khi áp dụng nó.
Vì vậy mà trong lịch sử pháp luật La Mã, các văn bản tập hợp các bản án
và lời phân tích nó (Digest) được coi là có giá trị pháp lý như là luật
khi thẩm phán sử dụng nó1.
Vào thế kỷ XIV, Toà án tối cao của giáo hội Công giáo
(Rota Romana) ở Roma đã vận dụng các án lệ vào hoạt động xét xử và các
án lệ của nó đã được toà án cấp dưới tuân thủ. Cho đến thế kỷ XVIII, khi
luật La Mã được hồi sinh ở Châu Âu lục địa, hình thức pháp luật chung ở
Châu Âu ra đời (jus commune)2 thì án lệ vẫn được áp dụng phổ
biến ở hệ thống pháp luật các nước Châu Âu sử dụng luật La Mã. Nhưng
thực tiễn áp dụng án lệ đã từng bị đánh giá thấp khi xu hướng pháp điển
hoá pháp luật diễn ra mạnh mẽ ở Châu Âu bắt đầu từ đầu thế kỷ XIX.
2. Vai trò ngày càng quan trọng của án lệ ở Pháp và CHLB Đức sau thời kỳ pháp điển hoá ở Châu Âu thế kỷ XIX
2.1. Án lệ trong pháp luật Cộng hoà Pháp
Dưới ảnh hưởng của Cách mạng tư sản Pháp và các quan
điểm tiến tiến của chủ nghĩa triết học khai sáng, nước Pháp đã mở đầu
cho xu hướng pháp điển hoá pháp luật ở Châu Âu. Bộ luật Dân sự (BLDS)
Pháp 1804 (còn được gọi là BLDS Napoleon), được xem là một sản phẩm lập
pháp nổi tiếng của tiến trình pháp điển hoá pháp luật ở Pháp. Tuy nhiên,
sự đề cao quá mức vai trò của các bộ luật được pháp điển hoá đã dẫn đến
việc xem nhẹ vai trò của toà án trong phát triển án lệ. Điều 5 BLDS
Pháp 1804 đã quy định “Cấm các thẩm phán đặt ra những quy định chung có
tính chất quy chế để tuyên án đối với những vụ kiện được giao xét xử”.
Điều luật này đã gián tiếp cấm việc sử dụng án lệ trong hoạt động xét xử
của các thẩm phán ở Pháp. Các thẩm phán Pháp đã gặp rất nhiều trở ngại
trong việc áp dụng những quy định mang tính chất khái quát và nguyên tắc
trong BLDS 1804. Các học giả Pháp đã chỉ ra, bên cạnh những ưu việt mà
pháp điển hoá đem lại như tính thống nhất, bao quát, tính dễ tiếp cận,
pháp điển các bộ luật còn bộc lộ các hạn chế cố hữu như: tính không khả
thi do các qui định mang tính chung chung, không rõ; tính lạc hậu do
không được cập nhật3. Bản chất và lợi ích của việc thừa nhận
án lệ đã được nghiên cứu rất nhiều trong luật học của nước Pháp kể từ
khi BLDS 1804 ra đời. Portalis là một luật gia có công tham gia xây dựng
BLDS năm 1804 đã cho rằng ‘cần phải có án lệ vì luật không thể giải
quyết hết mọi vấn đề của BLDS”4. René David nhận xét: bắt đầu
từ đầu thế kỷ XX, ảo tưởng về giá trị của luật thành văn là nguồn luật
thuần nhất đã dần bị xoá bỏ5. Trong điều kiện như vậy, vai
trò giải thích pháp luật của thẩm phán đã được đề cao để bổ sung những
kẽ hở của pháp luật. Một số học giả cho rằng, về bản chất, việc làm luật
của thẩm phán là có thể chấp nhận được. “Thật là không thực tế khi nói
rằng thẩm phán tuyên bố pháp luật mà không được tạo ra luật. Chúng ta
biết rằng, việc áp dụng pháp luật không thể bỏ qua việc giải thích pháp
luật”6.
Án lệ trong lĩnh vực luật dân sự là yếu bổ sung
cho sự trường tồn của BLDS Pháp. Nhìn chung, sẽ là sai lầm nếu ai đó cho
rằng, BLDS nước Pháp được pháp điển hoá rất chi tiết và đầy đủ, nó sẽ
là cơ sở để giải quyết được tất cả những vấn đề pháp luật dân sự nảy
sinh trong xã hội. Theo Portalis “luật pháp đứng yên trong khi đời sống
xã hội của con người luôn thay đổi, vì lý do đó mà không ai có thể qui
định tất cả mọi vấn đề có thể phát sinh”7. Trên cơ sở lý luận
như vậy, Portalis đã đưa ra quan điểm rất thực tế về chức năng của BLDS
1804, nó không thể bao quát toàn bộ các vấn đề mà nhà làm luật có thể
tiên đoán. Ông thừa nhận “chức năng của hoạt động lập pháp là tạo lập
cái nhìn bao quát trong các ngôn từ chung của pháp luật; là việc đặt ra
các nguyên tắc cho nhiều trường hợp cụ thể hơn là chi tiết hoá trong mọi
câu hỏi về các tình huống có thể nảy sinh”8. Phạm vi bao
quát trong các quy định của BLDS Pháp là rất rộng. Thực tiễn đã cho
thấy, án lệ trong lĩnh vực luật dân sự đã và đang đóng một vai trò quan
trọng cho sự phát triển pháp luật dân sự ở Pháp. Điều này có thể hiểu
là, các thẩm phán nên giải thích các qui định, nguyên tắc của BLDS Pháp
một cách linh hoạt để nó phù hợp với sự thay đổi của đời sống xã hội.
Thực sự thì Portalis đã tiên đoán được việc BLDS Pháp sẽ không thể tồn
tại tách rời với những án lệ của các vụ án dân sự. Án lệ trong luật dân
sự chính là nguồn luật bổ trợ cho luật thành văn. Nhiều điều luật trong
BLDS được giải thích bởi các toà án. Điều này làm cho các án lệ trong
lĩnh vực luật dân sự trở thành phương tiện để hiểu được BLDS. Những án
lệ quan trọng nhất trong lĩnh vực luật dân sự ở Pháp được thiết lập bởi
Toà phá án9.
Án lệ trong lĩnh vực luật hành chính:
Không giống như lĩnh vực luật dân sự, luật hành chính của Pháp không
được pháp điển hoá. Thực tiễn cho thấy, luật hành chính ở Pháp được phát
triển trên cơ sở án lệ. Cũng có thể nói rằng, án lệ đóng vai trò quan
trọng cho sự phát triển ngành luật hành chính hơn bất cứ ngành luật nào
trong hệ thống pháp luật của Pháp. Với tư cách là toà án cấp cao nhất
trong ngạch toà hành chính, Tham chính viện (Conseil d’Etat)đã
đưa ra rất nhiều quyết định được coi là những án lệ của luật hành chính.
Khi không có văn bản pháp luật điều chỉnh những vấn đề cụ thể, các toà
hành chính ở Pháp đã tự đặt ra những quy tắc, giải pháp đối với các
tranh chấp hành chính trước toà. Các cơ quan hành chính nhà nước luôn
tôn trọng các quyết định của Tham chính viện và coi đó như là nguồn của
luật hành chính. Thực tế pháp luật hành chính ở Pháp thừa nhận “mặc dù
ngày càng có sự gia tăng các văn bản quy phạm luật hành chính, nhưng án
lệ vẫn là nguồn quan trọng của luật hành chính”10. Tuy nhiên
cần lưu ý rằng, mặc dù án lệ được thừa nhận và một nguồn của luật hành
chính, nhưng nó không có giá trị bắt buộc. Án lệ trong luật hành chính
được sử dụng rất linh hoạt để nó thích hợp với sự phát triển của các
quan hệ pháp luật hành chính. Trong mối quan hệ giữa các văn bản quy
phạm pháp luật hành chính và án lệ, thì văn bản luật bao giờ cũng có
hiệu lực cao hơn. Nhưng trong một số rất ít trường hợp, các án lệ hành
chính lại có hiệu lực cao hơn văn bản quy phạm. Ví dụ, Tham chính viện
đã tạo ra án lệ nổi tiếng trong bản án Koné ngày 03/07/1996 về vấn đề
“Nhà nước phải từ chối dẫn độ người nước ngoài trong trường hợp việc dẫn
độ được yêu cầu vì mục đích chính trị”11.
2.2. Án lệ trong hệ thống pháp luật CHLB Đức
Không giống với nước Pháp, cho đến năm 1871, nước Đức vẫn chưa có một hệ thống pháp luật thống nhất12.
Trong khi BLDS 1804 của Pháp đã có những thành quả và tạo ra sự ảnh
hưởng đến các nước Châu Âu thì quá trình pháp điển hoá pháp luật ở nước
Đức vẫn chưa phát triển. Phải đến năm 1900, BLDS Đức mới chính thức ra
đời. Việc pháp điển hoá pháp luật nói chung và luật dân sự nói riêng ở
Đức không phải là bản sao mô hình của Pháp. Trong xu hướng pháp điển hoá
pháp luật ở Đức, vị trí của án lệ chưa bao giờ bị đánh giá thấp trong
hệ thống pháp luật. Như chúng ta đã biết, ở Châu Âu có hình thức thông
luật, nó được phát triển trong quá trình tiếp nhận luật La Mã. Trong
trường hợp không có sẵn văn bản pháp luật hay tập quán, các các thẩm
phán Đức đã áp dụng linh hoạt các nguyên tắc của luật La Mã trong xét
xử. Vì thế có thể nói, trong khoảng thời gian từ thế kỷ thứ XVII đến thế
kỷ thứ XVIII, án lệ đã đóng vai trò quan trọng trong pháp luật Đức13. Trong thế kỷ thứ XIX, Friedrich Carl von Savigny đã thừa nhận án lệ là một nguồn luật tồn tại cùng với những nguồn luật khác như luật thành văn, tập quán. Là người từng giảng
dạy luật La Mã trong một thời gian dài, Savigny đã phản đối ý tưởng chỉ
coi các bộ luật pháp điển hoá là nguồn luật duy nhất. Theo ông, nhất
thiết phải có án lệ là nguồn luật hỗ trợ quy phạm trong các văn
bản luật được pháp điển hoá. Ông cho rằng “luật pháp sẽ đi vào cuộc sống
như những tập quán và sẽ được thừa nhận phổ biến thông qua sự vận dụng
của nó, mà không phải thông qua sự độc đoán chuyên quyền của nhà làm
luật”. Điều đáng chú ý là, trong xu hướng pháp điển hoá pháp luật đang
thịnh hành ở Châu Âu, Savigny đã cố gắng bảo vệ quan điểm của ông về ý
tưởng chấp nhận án lệ như là một nguồn luật trong số những nguồn luật
khác trong hệ thống pháp luật. Trong những năm cuối thế kỷ XIX và đầu
thế kỷ XX, đã có nhiều quan điểm khác nhau về vai trò của án lệ ở Đức.
Cũng cần phải nhấn mạnh rằng, từ những năm giữa thế kỷ XIX, Toà án tối
cao của Đức đã công bố các bản án14.
Không ai có thể phủ nhận vai trò quan trọng của các
bộ luật và luật thành văn ở Đức, tuy nhiên trong rất nhiều lĩnh vực,
chúng ta không thể hiểu được nội dung thực sự của các văn bản luật nếu
không tìm hiểu các án lệ liên quan đến việc giải thích pháp luật. Ví dụ,
từ “vũ khí” (weapon) trong Bộ luật Hình sự Đức năm 1871, đã không chi
tiết hoá tất cả những loại vũ khí mà người phạm tội sử dụng khi phạm tội
được qui định trong bộ luật này. Trường hợp một người dùng hydrochloric acid
để tấn công người khác thì có phải là sử dụng vũ khí hay không? Toà án
tối cao CHLB Đức đã giải thích về thuật ngữ này trong án lệ năm 1971 như
sau: “Theo Bộ luật Hình sự Đức được ban hành năm 1871, vũ khí chỉ bao
gồm các công cụ máy móc được sử dụng làm công cụ tấn công. Sau thời điểm
này, khái niệm này đã thay đổi. Ngày nay, các chất hoá học dùng làm
phương tiện để tấn công cũng được coi là vũ khí. Vì vậy hydrochloric
acid được xếp là một loại vũ khí”15.
Sự hiểu biết và thông thạo các án lệ trong lĩnh vực
dân sự có lẽ là cách tốt nhất để các thẩm phán và luật sư ở Đức áp dụng
đúng các qui định của BLDS Đức năm 1900. Trong BLDS Đức, các quy định về
hợp đồng, bồi thường thiệt hại v.v.. đã được hỗ trợ bởi hàng loạt những
án lệ. Ví dụ, Điều 181 BLDS Đức 1900 quy định một chi nhánh không được
cam kết, khi không có sự đồng ý của Công ty mẹ của nó, các hợp đồng nhân
danh công ty mẹ, trừ những giao dịch trong phạm vi nghĩa vụ của chi
nhánh. Tòa án tối cao CHLB Đức đã giải thích điều 181 với cách hiểu là:
các chi nhánh không thể tham gia các giao dịch dân sự khi không có sự
cho phép, trừ trường hợp các giao dịch đó chỉ đem lại lợi ích cho công
ty mẹ16. Án lệ của Tòa án tối cao CHLB Đức (về dân sự và hình
sự) luôn được các toà án cấp dưới tuân theo khi áp dụng trong thực tiễn
áp dụng pháp luật. Nếu toà án cấp dưới không tuân theo cách giải thích
và áp dụng pháp luật của các bản án mà Tòa án tối cao CHLB Đức đã tuyên,
thì các toà án cấp dưới có nghĩa vụ giải thích rõ vì sao nó không tuân
theo17. Thậm chí các luật sư cũng phải thực sự quan tâm đến
án lệ, bởi nếu không chú ý đến các án lệ của các toà án cấp cao, thì
luật sư có thể sẽ phải bồi thường thiệt hại cho khách hàng vì tư vấn
không đúng.
Trong lĩnh vực luật Hiến pháp, các án lệ của Toà án
Hiến pháp CHLB Đức có hiệu lực như luật, nó bắt buộc các toà án cấp dưới
phải tuân theo. Điều 31.1 của Luật Toà án Hiến pháp Đức quy định “Các
quyết định của Toà án Hiến pháp CHLB Đức có hiệu lực bắt buộc với các cơ
quan của chính quyền liên bang và các tiểu bang cũng như tất cả những
toà án và các cơ quan nhà nước khác”. Toà án Hiến pháp CHLB Đức có vị
trí đặc biệt trong hệ thống toà án của nước Đức. Các quyết định của nó
có hiệu lực cao hơn luật liên bang, trừ Hiến pháp. Đây là một đặc trưng
cơ bản khi đề cập tới vai trò của án lệ trong hệ thống pháp luật nước
Đức hiện nay.
2.3. Tiến trình khẳng định
vai trò của án lệ trong hệ thống pháp luật Pháp và Đức cho thấy, mặc dù
không có truyền thống pháp luật phát triển dựa trên cơ sở các án lệ là
nguồn luật cơ bản như hệ thống pháp luật các nước trong hệ thống thông
luật, nhưng án lệ đã trở thành xu hướng phát triển của hai hệ thống pháp
luật Pháp và Đức, là một bộ phận không thể thiếu trong pháp luật của
những nước này. Tuy nhiên, cách áp dụng án lệ trong pháp luật Pháp và
Đức vẫn có điểm khác biệt so với cách sử dụng án lệ ở các nước thông
luật. Do bị ảnh hưởng bởi truyền thống coi trọng luật thành văn để luận
giải các quyết định trong bản án, nên các phán quyết của các toà án
Pháp, Đức thông thường không sử dụng phương pháp phân tích tương tự các
án lệ để làm cơ sở cho các quyết định của bản án18. Hơn nữa,
trong một không gian pháp luật của Liên minh Châu Âu rộng lớn hơn phạm
vi pháp luật quốc gia, cách thức sử dụng và áp dụng án lệ của Toà án
công lý Châu Âu đã tác động không nhỏ đến tư duy pháp luật của các thẩm
phán ở Pháp và Đức. Bởi vì khi giải quyết các vấn đề có liên quan đến
pháp luật của Liên minh châu Âu, thẩm phán của cả hai hệ thống pháp luật
Pháp và Đức không thể tránh khỏi việc sử dụng các án lệ của Toà án công
lý Châu Âu. Điều này đã tác động đến văn hoá pháp lý trong xét xử của
các thẩm phán các nước thành viên. Việc vận dụng án lệ với vai trò là
nguồn luật bổ trợ để tăng tính thuyết phục cho các bản án đã và đang trở
thành một xu hướng nổi bật trong nội dung các bản án của Toà án các
nước thuộc hệ thống pháp luật dân luật ở Châu Âu.
II. Thiết lập và sử dụng án lệ ở Việt Nam
Từ năm 2004, Toà án nhân dân tối cao (TANDTC) nước ta
đã thường xuyên chọn lọc và công bố các Quyết định giám đốc thẩm của
Hội đồng thẩm phán TANDTC19. Đây là điều kiện tiền đề cho
việc thừa nhận án lệ ở Việt Nam. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, với tư
cách là một thành viên của Tổ chức Thương mại thế giới (WTO), Việt Nam
cần phải tuân thủ các nguyên tắc về minh bạch hoá, trong đó yêu cầu các
toà án cần phải công bố công khai các bản án của mình. Ở Việt Nam không
tồn tại một truyền thống sử dụng các án lệ. Vì vậy, nên hay không nên
chấp nhận án lệ ở Việt Nam đang là vấn đề được tranh luận. Một số luật
gia cho rằng, nếu án lệ được chấp nhận trong hệ thống pháp luật, nó sẽ
tạo ra một sự tuỳ tiện trong vai trò quyết định của thẩm phán, điều này
sẽ làm ảnh hưởng đến nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa (XHCN) ở Việt
Nam20. Một số người khác lại cho rằng, án lệ là một nguồn
luật chỉ tồn tại trong hệ thống pháp luật Common – Law mà không có trong
hệ thống pháp luật XHCN. Về cơ bản, án lệ được chính thức thừa nhận là
một nguồn luật trong hệ thống pháp luật Common Law, nhưng sẽ là sai lầm
khi cho rằng, án lệ không có vai trò gì trong những hệ thống pháp luật
dân sự thành văn (Civil Law System).
Trong hệ thống pháp luật của Việt Nam hiện nay, án lệ
vẫn chưa được chính thức thừa nhận và được toà án sử dụng. Tiếp thu
kinh nghiệm nước ngoài trong việc xây dựng và áp dụng án lệ thực sự là
cần thiết đối với hệ thống pháp luật Việt Nam hiện nay cũng như trong
tương lai. Nhưng sẽ tốt hơn nếu chúng ta nhìn nhận sự phát triển một
cách bao quát và chi tiết với từng hệ thống pháp luật cụ thể, thậm chí
sự phát triển của án lệ trong từng lĩnh vực pháp luật cụ thể ở các nước
trên thế giới.
Xét về mặt lịch sử, hệ thống pháp luật Việt Nam chưa
từng bị ảnh hưởng bởi truyền thống thông luật. Những khái niệm về nguyên
tắc “stare decisis” (nguyên tắc bắt buộc tuân theo án lệ) chưa từng
được đánh dấu trong văn hoá pháp lý Việt Nam. Nhưng Nghị quyết số
49/NQ-TW về Chiến lược cải cách tư pháp đến năm 2020 của Bộ Chính trị
ngày 02/06/2005 đã đề ra mục đích xây dựng và hoàn thiện từng bước hoạt
động của Toà án nhân dân là “TANDTC có nhiệm vụ tổng kết kinh nghiệm xét
xử, hướng dẫn áp dụng thống nhất pháp luật, phát triển án lệ và xét xử
giám đốc thẩm và tái thẩm”21. Thuật ngữ “án lệ” được coi là
rất mới trong Nghị quyết số 49/NQ-TW, vậy xu hướng cải cách tư pháp đến
năm 2020 sẽ hướng đến việc phát triển án lệ ở Việt Nam theo mô hình nào?
Mô hình các nước thông luật như Anh, Mỹ hay mô hình án lệ ở các nước
Châu Âu như Pháp, Đức? Đây thực sự là một thách thức cho việc phát triển
án lệ ở Việt Nam.
Có thể coi hệ thống pháp luật Việt Nam hiện nay mang
nhiều đặc trưng của một hệ thống pháp luật hỗn hợp giữa những đặc trưng
của hệ thống pháp luật XHCN truyền thống và những nhân tố của pháp luật
nước ngoài được du nhập một cách có chọn lọc vào Việt Nam. Nhận xét của
Peter de Cruz về xu hướng phát triển về hệ thống pháp luật của nước Nga
sau năm 1992 theo hướng trở lại hệ thống pháp luật dân luật thành văn
hay thành một hệ thống pháp luật hỗn hợp, cấy ghép (hybrid system)22
có ý nghĩa đối với việc nhận diện hệ thống pháp luật Việt Nam. Sự thay
đổi quan trọng nhất trong hệ thống pháp luật Việt Nam chính là những
nhân tố pháp luật nước ngoài được tiếp nhận ở Việt Nam, và sự cải cách
pháp luật để phục vụ cho mục đích xây dựng hệ thống pháp luật Việt Nam
phù hợp với sự phát triển nền kinh tế thị trường theo định hướng XHCN.
Xét về hình thức pháp lý như tiêu chí về nguồn luật, phương pháp pháp
luật, hệ thống pháp luật Việt Nam có nhiều điểm tương đồng với hệ thống
pháp luật các nước dân luật thành văn như Pháp và Đức của Châu Âu lục
địa hơn là hệ thống thông luật Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong vấn đề về án lệ,
cũng giống như nhiều chủ đề nghiên cứu dưới góc độ luật so sánh, sẽ
không có một giải pháp duy nhất nhằm tiếp thu kinh nghiệm nước ngoài vào
Việt Nam. Những nhân tố hợp lý của án lệ trong thông luật cũng sẽ rất
có giá trị khi nó được tiếp nhận phù hợp vào môi trường văn hoá pháp lý
Việt Nam. Đặc biệt, nên coi án lệ ở Việt Nam là các quyết định Giám đốc
thẩm của Hội đồng thẩm phán TANDTC có vai trò là nguồn luật hỗ trợ việc
giải thích pháp luật khi Tòa án áp dụng pháp luật trong các vụ việc cụ
thể.
Chú thích:
(1) W. Baade, Hans, Stare Decisis In
Civil-law Countries: The Last Bastion, in The Themes In Comparative Law
In Honour Of Bernard Rudden, Edited by Peter Birks and Arianna Pretto,
Oxford University Press, 2000.p.1.
(2) Một hình thức pháp được hình thành trên nền tảng các nguyên tắc của luật La Mã.
(3) Steiner, Eva, French Legal Method, Oxford University Press, 2002.p.p.37-40.
(4) Jacques Nunez, ‘Thẩm phán và Bộ luật Dân sự
Pháp’ trong Tham luận Hội thảo 200 năm Bộ Luật Dân sự Pháp,Nhà Pháp Luật
Việt Pháp, Hà Nội, tháng 11, 2004, trang 87.
(5) Hans W. Baade, Stare Decisis In Civil-law
Countries: The Last Bastion, in ‘The Themes In Comparative Law In Honour
Of Bernard Rudden, Edited by Peter Birks and Arianna Pretto, Oxford
University Press, 2000.p.4.
(6) Guy Canivet, The Court of Cassation: Looking Into The Future, Law Quarter Review, 2007, 123 (JUL), p.p. 401-416.
(7) John Bell, Sophie Boyron, and Whittaker (
with contributing authors Andrew Bell, Mark Freeland and Helen
Stalford), Principles of French Law, Second Edition, Oxford University
Press, 2008,p.26.
(8) J.-E.-M. Portalis, ‘Discours prộliminaire sur
le project de Code civil’ in F.Ewald (ed.), Naissance du Code civil
(Paris, 1989), 41. quoted by John Bell, Sophie Boyron, and Whittaker (
with contributing authors Andrew Bell, Mark Freeland and Helen
Stalford), Principles of French Law, Second Edition, Oxford University
Press, 2008,p.31.
(9) Tòa phá án: Pháp, cũng như các quốc gia theo
dân luật khác (và cả của Việt Nam dưới thời thuộc Pháp), tổ chức một cấp
Tòa phá án, có nhiệm vụ xem xét lại vấn đề áp dụng pháp luật của các
tòa cấp dưới. Ở đây, Tòa Phá án Pháp (Cour de Cassation) được xem như
Tòa án tối cao trong nhánh Tòa tư pháp. Trụ sở ở Pari, gồm có 6 tòa (5
tòa dân sự và 1 tòa hình sự) để xét lại những bản án chung thẩm của các
tòa thượng thẩm và các tòa đại hình mà bị kháng nghị trong toàn nước
Pháp và Đông Dương cùng các thuộc địa khác của Pháp. Tòa phá án không
xét xử về nội dung sự việc mà chỉ xem xét bản án bị kháng nghị về 3 yếu
tố để hủy án là: có vi phạm pháp luật không; có vô thẩm quyền không và
có vô căn cứ pháp luật không. Nếu xét thấy có 1 trong 3 yếu tố nói trên,
Tòa phá án sẽ tuyên hủy và trả về cho một cấp tòa án khác xét xử lại,
Tòa phá án không có quyền giữ lại vụ án để xét xử. Nguồn: http://lawsoft. thuvienphapluat.vn/Default.aspx?ct=TVBT (Chú thích của BTV)
(10) Marine Lombard, Gilles Dumont, Pháp Luật Hành Chính Của Cộng Hòa Pháp, Nxb. Tư Pháp, Hà Nội-, 2007,tr 63.
(11) Marine Lombard and Gilles Dumont, Pháp Luật Hành Chính Của Cộng Hòa Pháp, Nxb. Tư Pháp, Hà Nội-, 2007,tr 52.
(12) Michael Bogdan, Comparative Law, Kluwer Norstedts Juridik Tano,1994.p.185.
(13) Robert Alexy, Kiel And Ralph Dreier,
Precedent In The Federal Republic Of Germany, in ‘Interpreting
Precedents A Comparative Study’, Edited by MacCormick and R.S. Summers,
Ashgate Publishing Company, 1997, p.40.
(14) Gap-filling in judicial decision- making can
be simply understood that a court can modify the gap in a statutory law
in the course of applying its provision to a concrete case.
(15) Robert Alexy and Ralph Dreier, Statutory
Interpretation in The Federal Republic of Germany, in ‘D. Neil
MacCormick and Robert S. Summers, Interpreting Statutes A Comparative
Study, Dartmouth Publishing Company Limited, 1991, p.84.’
(16) Robert Alexy and Ralph Dreier, Statutory
Interpretation in The Federal Republic of Germany, in ‘D. Neil
MacCormick and Robert S. Summers, Interpreting Statutes A Comparative
Study, Dartmouth Publishing Company Limited, 1991, p.89.’
(17) R Alexy, A Theory of Legal Argumentation, Oxford Claredon Press, 1989.
(18) Tuy nhiên xu hướng này đang có thay đổi mạnh
mẽ. Bằng chứng là hiện nay trong các phán quyết của Toà án Hiến pháp
CHLB Đức, việc viện dẫn trực tiếp các án lệ đó trở nên phổ biến. Đặc
biệt, Toà án Hiến pháp Đức cũng cho phép công bố các ý kiến bất đồng
(dissenting oponions) của các thẩm phán trong hội đồng xét xử cùng với
nội dung của bản án.
(19) TANDTC, Quyết định giám đốc thẩm của Hội
đồng thẩm phán TANDTC (Đặc san của Tạp chí TAND – Quyển I, II), Hà nội
2004. Trong các năm 2005, 2006, 2009 TANDTC tiếp tục công bố các quyết
định giám đốc thẩm của Hội đồng thẩm phán về Dân sự, Kinh doanh, Thương
mai, Lao động và Hình sự.
(20) Xem Trường Đại học Luật Hà Nội, Giáo trình lý luận Nhà nước và pháp luật, Nxb. Tư pháp, H, 2006, tr354-355.
(21) Xem NQ 49/NQ-TW ngày 02/06/2005 về Chiến lược cải cách tư pháp đến năm 2020.
(22) Peter de Cruz, Comparative Law In A Changing World, Cavendish Publishing,1999, p.183-204.
SOURCE: TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU LẬP PHÁP ĐIỆN TỬ
0 comments:
Post a Comment